Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jose Cevallos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
19 | Adolfo Muñoz | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
12 | Darwin Cuero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jairo Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Rody Zambrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nahuel Arena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
6 | Bryan Caicedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
16 | Jose Cazares | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Juan Jimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
6 | M. Gómez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Jefferson Caicedo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
17 | Elvis Patta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
24 | John Mero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Madison Julio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Jorge Ordonez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
77 | Dixon Vera | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
1 | Walter Chavez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
26 | Marlon Medranda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |