[ENG Northern League Division One-] Rushden Diamonds |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Coventry Sphinx |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | 5 | 16.7% |
Rushden Diamonds |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rushden Diamonds |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG UD1 | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG UD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG C C | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 05-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Coventry Sphinx |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 11-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG UD1 | 29-10-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.86 | 0.86 | -2 | 0.84 | X | ||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Rushden Diamonds |
Rushden Diamonds |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |