[ICE League Cup B-3] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 | 6 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 33.3% |
[ICE League Cup B-1] HotturHuginn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 10 | 1 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | 10 | 50.0% |
Tindastoll Sauda |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | H | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | X |
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.24 | -0.49 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
HotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | 0.98 | 1 | 0.78 | T | ||
ICE D2 | 31-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 21-08-24 | 8 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tindastoll Sauda |
Tindastoll Sauda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 22-03-2025 | Khách | Fjardabyggd Leiknir | 7 Ngày |
ICE CUP | 29-03-2025 | Khách | KF Fjallabyggdar | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 22-03-2025 | Chủ | Magni | 7 Ngày |
ICE D2 | 03-05-2025 | Khách | Grotta Seltjarnarnes | 49 Ngày |
ICE D2 | 10-05-2025 | Chủ | Kari Akranes | 56 Ngày |