[INT CF-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 17 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Harta SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 11 | 17 | 6 | 40.0% |
Bonyhad Volgyseg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harta SE |
Chủ - Khách |
---|
Tarpa SCHarta SE |
Harta SEJanoshalmi |
Harta SEFuzesgyarmati SK |
Harta SEESMTK Budapest |
Harta SESzolnoki MAV FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 14-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 24-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 16-09-09 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonyhad Volgyseg |
Harta SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bonyhad Volgyseg |
Harta SE |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |