[CYP Second Division-3] Akritas Chloraka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 24 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 | 5 | 37.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[CYP Second Division-5] Olympiakos Nicosia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 23 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 2 | 11 | 8 | 50.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 12 | 3 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Akritas Chloraka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | H | 0.78 | 0.50 | 0.98 | T | X |
CYP D2 | 09-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D1 | 22-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | H | 0.82 | 0.00 | 1.00 | H | T |
CYP D1 | 18-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.47 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | T |
CYP D1 | 13-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | B | 0.79 | 0.00 | -0.97 | B | X |
CYP D1 | 09-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | B | -0.96 | 0.25 | 0.78 | B | X |
INT CF | 10-09-19 | 5 - 3 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.85 | -0.57 | 0.97 | B | T |
CYP D2 | 18-01-19 | 1 - 4 (1 - 4) | 9 - 2 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | B | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | T |
CYP D2 | 14-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 04-03-17 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Akritas Chloraka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 08-02-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | 0.75 | 1 | -0.99 | T | X |
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
CYP D2 | 21-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | T | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | T |
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Olympiakos Nicosia FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 07-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.39 | -0.34 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
CYP D2 | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 11-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | ||
CYP D2 | 08-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.75 | X | ||
CYP D2 | 21-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
CYP D2 | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | X | ||
CYP D2 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Akritas Chloraka |
Akritas Chloraka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-03-2025 | Khách | Asil Lysi | 8 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Khách | AE Zakakiou | 15 Ngày |
CYP D2 | 15-03-2025 | Chủ | PO Ahironas-Onisilos | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-03-2025 | Chủ | PAEEK | 8 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Khách | Asil Lysi | 15 Ngày |
CYP D2 | 15-03-2025 | Chủ | AE Zakakiou | 22 Ngày |