[INT CF-] Playford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] White City Woodville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Playford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA PL | 17-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | H | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
FFSA PL | 01-05-21 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 06-11-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | X |
FFSA PL | 31-10-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA PL | 14-03-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
FFSA PL | 17-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 24-05-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | B | 0.80 | -0.67 | 0.96 | T | X |
FFSA PL | 02-07-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA PL | 09-04-16 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Playford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 5 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | T | 0.85 | -1 | 0.91 | H | T |
FFSA PL | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | X |
FFSA PL | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | -0.50 | -0.25 | -0.37 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
FFSA PL | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA PL | 10-08-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 6 | -0.16 | -0.17 | -0.79 | T | 0.90 | -1.75 | 0.86 | T | T |
FFSA PL | 03-08-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
FFSA PL | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
FFSA PL | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | T | -0.99 | 1.5 | 0.81 | T | X |
FFSA PL | 13-07-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 3 - 7 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | T | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
White City Woodville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.24 | -0.23 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
AUS SASL | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.46 | -0.26 | -0.41 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
AUS SASL | 03-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
AUS SASL | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.39 | -0.25 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
AUS SASL | 20-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 7 | -0.56 | -0.25 | -0.29 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | ||
AUS SASL | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 11 | -0.47 | -0.26 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.92 | T | ||
AUS SASL | 28-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 10 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
AUS SASL | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.61 | -0.24 | -0.26 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
AUS SASL | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.31 | -0.25 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Playford City |
Playford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 22-02-2025 | Khách | Croydon Kings | 14 Ngày |
AUS SASL | 01-03-2025 | Chủ | Para Hills Knlghts SC | 21 Ngày |
AUS SASL | 15-03-2025 | Khách | Campbelltown City SC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 23-02-2025 | Chủ | Adelaide City FC | 15 Ngày |
AUS SASL | 02-03-2025 | Chủ | Adelaide Raiders SC | 22 Ngày |
AUS SASL | 14-03-2025 | Khách | Adelaide United FC (Youth) | 34 Ngày |