So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
LNZ Cherkasy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhLNZ Cherkasy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Phong Độ31%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632115101150.0%
[INT CF-] LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKBrunos Magpie
Wolfsberger ACDiosgyor VTK
Gyori ETODiosgyor VTK
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.25-0.23B0.9810.78BX
INT CF16-01-255 - 1
(4 - 1)
6 - 2---T--
INT CF13-01-253 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.62-0.26-0.24H0.870.750.95TT
HUN D114-12-243 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.54-0.29-0.28T0.840.50.98TT
HUN D107-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.30-0.41H0.9300.89HX
HUN D130-11-243 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.45-0.28-0.39T-0.980.250.80TT
HUN D124-11-243 - 3
(1 - 3)
8 - 2-0.79-0.20-0.13H0.921.50.90TT
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.37T0.970.250.85TX
HUN D103-11-243 - 4
(2 - 3)
6 - 5-0.63-0.25-0.24T0.810.75-0.99TT
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.31-0.34B0.850.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

LNZ Cherkasy            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaLNZ Cherkasy
FC Livyi BerehLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyVeres
FC Vorskla PoltavaLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyObolon Kiev
ZoryaLNZ Cherkasy
FC Victoria MykolaivkaLNZ Cherkasy
KryvbasLNZ Cherkasy
LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D114-12-241 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.61-0.30-0.210.870.750.95H
UKR D107-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.30-0.33-0.49-0.97-0.250.79T
UKR D130-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.45-0.32-0.340.950.250.87T
UKR D123-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.32-0.400.9200.90X
UKR D109-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.62-0.28-0.200.850.750.97X
UKR D104-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.42-0.31-0.390.8500.97T
UKRC30-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-----
UKR D126-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.32-0.301.000.50.88T
UKR D120-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.63-0.28-0.220.860.750.96X
UKR D106-10-245 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.78-0.21-0.140.951.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuLNZ Cherkasy
  • 24Tổng số ghi bàn10
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn19
  • 1.8Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
LNZ Cherkasy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem3XemXem11XemXem17.6%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
60150.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànLNZ Cherkasy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTLNZ Cherkasy
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2LNZ Cherkasy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025ChủUjpesti10 Ngày
HUN D108-02-2025KháchZalaegerzsegTE17 Ngày
HUN D115-02-2025ChủNyiregyhaza24 Ngày
LNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D122-02-2025KháchRukh Vynnyky31 Ngày
UKR D101-03-2025KháchFC Karpaty Lviv38 Ngày
UKR D108-03-2025ChủDynamo Kyiv45 Ngày

Diosgyor VTK VS LNZ Cherkasy ngày 22-01-2025 - Thông tin đội hình