[ENG Northern League Division One-] Stocksbridge Park Steels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 7 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Bishop Auckland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
Stocksbridge Park Steels |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stocksbridge Park Steels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG UD1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | H |
ENG UD1 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bishop Auckland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-01-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG UD1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG UD1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG FAC | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stocksbridge Park Steels |
Stocksbridge Park Steels |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |