[WAL Cymru Championship-14] Ruthin Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 5 | 17 | 39 | 59 | 26 | 14 | 24.1% |
14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 14 | 18 | 14 | 35.7% |
15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 45 | 8 | 14 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-5] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 4 | 11 | 62 | 58 | 46 | 5 | 48.3% |
14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 19 | 26 | 5 | 57.1% |
15 | 6 | 2 | 7 | 30 | 39 | 20 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 21 | 9 | 50.0% |
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-02-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.42 | B | 0.83 | 0.00 | 0.93 | B | X |
WAL CLC | 21-07-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 13 - 1 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
WAL FAWC | 14-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
WAL FAWC | 24-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 02-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 27-01-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | H | 0.95 | -0.67 | 0.87 | T | T |
WAL CA | 02-02-13 | 4 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 06-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.26 | -0.35 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ruthin Town FC |
Ruthin Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 29-11-2024 | Chủ | Airbus UK Broughton | 6 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Khách | Colwyn Bay | 13 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Chủ | Denbigh Town | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Caersws | 7 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Chủ | Mold Alexandra | 13 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 33 Ngày |