[WAL Cymru Championship-4] Pontypridd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 16 | 5 | 8 | 54 | 40 | 53 | 4 | 55.2% |
15 | 9 | 1 | 5 | 30 | 19 | 28 | 3 | 60.0% |
14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 21 | 25 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
[WAL Cymru Championship-14] Penrhiwceiber Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 6 | 16 | 25 | 52 | 27 | 14 | 24.1% |
15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 | 15 | 13.3% |
14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | 16 | 11 | 35.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
Pontypridd |
Chủ - Khách |
---|
Penrhiwceiber RangersPontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.98 | 0.75 | 0.72 | T | X |
WAL FAWC | 10-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
WAL FAWC | 01-01-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
WAL FAWC | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Penrhiwceiber Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 11-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.89 | -0.75 | 0.81 | T | ||
WAL FAWC | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.53 | -0.26 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | H | ||
WAL FAWC | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.18 | -0.21 | -0.73 | 0.94 | -1.25 | 0.82 | T | ||
WAL FAWC | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 15 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Pontypridd |
Pontypridd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 02-03-2025 | Khách | Cwmbran Celtic | 9 Ngày |
WAL FAWC | 07-03-2025 | Chủ | Carmarthen | 14 Ngày |
WAL FAWC | 21-03-2025 | Chủ | Llanelli | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 02-03-2025 | Chủ | Llantwit Major | 9 Ngày |
WAL FAWC | 07-03-2025 | Khách | Trefelin | 14 Ngày |
WAL FAWC | 22-03-2025 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 29 Ngày |