FC Utrecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Matisse DiddenHậu vệ00000000
19Anthony DescotteTiền đạo00000000
2Siebe HoremansHậu vệ00000007.5
3Mike Van der HoornHậu vệ10000007.2
Thẻ vàng
24Nick ViergeverHậu vệ00000006.6
16Souffian El KarouaniHậu vệ20110108.3
Bàn thắngThẻ đỏ
21Paxten AaronsonTiền vệ20000006.9
Thẻ vàng
14Zidane IqbalTiền vệ30010007.4
26Miliano JonathansTiền đạo10000006.7
18Jens ToornstraTiền vệ20000007
20Y. CathlineTiền đạo40060007.6
-Sébastien HallerTiền đạo30000007.3
1Vasilis BarkasThủ môn00000006.6
15Adrian BlakeTiền đạo10020006.7
32Tom Gerard de GraaffThủ môn00000000
9David MinTiền đạo00000000
7Victor JensenTiền vệ00000006.4
6Oscar FrauloTiền vệ00010006.7
5Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ00000000
-silas andersenTiền vệ00000000
27Alonzo EngwandaTiền vệ00000000
25Michael BrouwerThủ môn00000000
Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Mario EngelsTiền đạo40010106.4
-Shiloh 't ZandTiền vệ00000000
22lorenzo milaniHậu vệ00000000
2Mimeirhel BenitaHậu vệ00000000
26Daniel Van KaamTiền vệ00000006
Thẻ vàng
20Diego van OorschotTiền đạo00000000
29Suf·PodgoreanuTiền đạo00000006.7
5Jordy BruijnTiền vệ00000000
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000
21Justin HoogmaHậu vệ00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
7Bryan LimbombeTiền đạo00000006.4
30Robin MantelThủ môn00000000
23Juho TalvitieTiền đạo00000006.4
9Jizz HornkampTiền đạo10010106.8
Thẻ vàng
1Fabian De KeijzerThủ môn00000007.5
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00001007
Thẻ vàng
4Damon MiraniHậu vệ00010007.2
24Ivan MesikHậu vệ20000007.7
39Mats RotsHậu vệ00010006.7
13Jan ZamburekTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
32Sem SchepermanTiền vệ00010007
Thẻ vàng
17Thomas BrunsTiền vệ21100007.8
Bàn thắng

Heracles Almelo vs FC Utrecht ngày 25-01-2025 - Thống kê cầu thủ