[ICE Division 3-] KFK Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 19 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 18 | 6 | 33.3% |
KFK Kopavogur |
Chủ - Khách |
---|
KFK KopavogurHviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 22-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 13-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.58 | -0.22 | -0.35 | T | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | T |
LCE D3 | 06-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.15 | -0.17 | -0.83 | B | 0.87 | -2 | 0.83 | B | T |
LCE D3 | 30-05-24 | 7 - 3 (4 - 1) | 5 - 3 | -0.77 | -0.19 | -0.20 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
LCE D3 | 23-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 16-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-24 | 4 - 8 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 13-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.68 | -0.22 | -0.26 | 0.79 | 1 | 0.91 | H | ||
LCE D3 | 07-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
LCE D3 | 01-06-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
LCE D3 | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.22 | -0.68 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
LCE D3 | 17-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | 0.93 | 1.75 | 0.83 | X | ||
LCE D3 | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 8 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | 0.98 | -1 | 0.84 | T | ||
LCE D3 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
KFK Kopavogur |
KFK Kopavogur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |