So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1
0.83
-0.99
2
0.75
1.47
3.50
6.60
Live
0.76
0.75
0.94
0.95
1.75
0.75
1.50
2.94
6.90
Run
-0.81
0.25
0.63
-0.41
2.5
0.21
6.60
1.18
8.20
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.85
2
0.95
1.45
3.90
5.75
Live
0.97
0.75
0.82
0.90
1.75
0.90
1.66
3.30
4.75
Run
0.85
0
0.95
-0.29
2.5
0.19
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0.25
0.57
-0.90
2.5
0.70
4.14
1.34
6.00
188betSớm
0.91
1
0.87
1.00
2
0.78
1.47
3.50
6.60
Live
0.95
0.75
0.77
0.94
1.75
0.78
1.66
2.81
5.20
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
2.5
0.02
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
0.98
1.25
0.78
-0.99
2
0.75
1.55
2.91
6.00
Live
0.81
0.75
0.95
0.98
1.75
0.78
1.55
2.91
6.00
Run
0.57
0
-0.78
-0.25
2.5
0.11
7.30
1.10
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Novi Sad
ChủHòaKhách
FK Radnicki Sremska Mitrovica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost Novi SadSo Sánh Sức MạnhFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 3H 1B
    1T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-8] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30131342820104843.3%
15951179321360.0%
154831111201226.7%
614135716.7%
[SER Prva Liga-12] FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3071492227701223.3%
155731210221433.3%
152761017131513.3%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
FK Radnicki Sremska MitrovicaMladost Novi Sad
FK Radnicki Sremska MitrovicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaMladost Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D203-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 3---H---
SER D211-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H---
SER D206-08-231 - 1
(0 - 0)
3 - 7---H---
SER D215-05-221 - 3
(0 - 1)
- ---T---
SER D205-12-210 - 1
(0 - 0)
3 - 4---B---
SER D213-09-210 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.32-0.31-0.50T1.00-0.250.76TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Borac CacakMladost Novi Sad
Mladost Novi SadPartizan Belgrade
Mladost Novi SadRadnik Surdulica
Macva SabacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSemendrija 1924
FK DubocicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSloven Ruma
FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSevojno Uzice
FK VrsacMladost Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D203-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5---H--
SER CUP30-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7---B--
SER D226-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6---H--
SER D220-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.47-0.34-0.30H0.840.250.92TX
SER D215-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.65-0.29-0.18T0.760.751.00TX
SER D205-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5---H--
SER D228-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10---T--
SER D223-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.29-0.33-0.50T0.80-0.5-0.98TX
SER D216-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.65-0.28-0.20T0.770.750.99TX
SER D208-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%

FK Radnicki Sremska Mitrovica            
Chủ - Khách
IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor
FK Radnicki Sremska MitrovicaVojvodina Novi Sad
ZemunFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Vrsac
FK Graficar BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaBorac Cacak
Radnik SurdulicaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaMacva Sabac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D209-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.51-0.36-0.290.980.50.72X
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.27-0.34-0.500.77-0.50.99X
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-----
SER D226-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-----
SER D220-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.34-0.430.73-0.25-0.97X
SER D213-10-244 - 2
(2 - 0)
5 - 1-0.47-0.37-0.310.870.250.83T
SER D206-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
SER D228-09-240 - 0
(0 - 0)
12 - 4-----
SER D223-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.60-0.32-0.200.880.750.94X
SER D215-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Mladost Novi SadSo sánh số liệuFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 8Tổng số ghi bàn4
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.4
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem00.0%4100.0%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost Novi SadThời gian ghi bànFK Radnicki Sremska Mitrovica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost Novi SadChi tiết về HT/FTFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 4
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Mladost Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2FK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-11-2024KháchFK Vozdovac Beograd7 Ngày
SER D230-11-2024ChủZemun14 Ngày
SER D207-12-2024KháchHabitpharm Javor21 Ngày
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D223-11-2024ChủSevojno Uzice7 Ngày
SER D230-11-2024KháchFK Trajal Krusevac14 Ngày
SER D207-12-2024ChủSloven Ruma21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng23.3% [7]
  • [13] 43.3%Hòa46.7% [7]
  • [4] 13.3%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa23.3% [7]
  • [1] 3.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Mladost Novi Sad VS FK Radnicki Sremska Mitrovica ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình