Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oleksandr Hlahola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Ivan Ponomarenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Denys Chervinskyi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oleksandr Chebanenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ivanovich Pets | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Vasyl Palahnyuk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Artur Novotryasov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roman Serhiyovych Bodnya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Artem Tsurupin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Denys Ryabyi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dmytro Prokopchuk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | N. Tsyupka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Gurskii | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | V. Zavalyak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |