Bên nào sẽ thắng?

Afturelding (w)
ChủHòaKhách
IR Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Afturelding (w)So Sánh Sức MạnhIR Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 85%So Sánh Phong Độ15%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-7] Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18648243022733.3%
9513151416555.6%
91359166811.1%
630367950.0%
[ICE Women's Division 1-10] IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182214185581011.1%
922591981022.2%
90099360100.0%
6105416316.7%

Thành tích đối đầu

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
IR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC14-03-243 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.32-0.23-0.57B0.86-0.750.90BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
Afturelding (W)IA Akranes (W)
UMF Selfoss (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Trottur Reykjavik (W)
Afturelding (W)Fram Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Grindavik (W)
Afturelding (W)Vikingur Reykjavik (W)
Grotta (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.66-0.23-0.23T0.8910.93TX
ICE LD115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.26-0.24-0.63B1.00-0.750.82BX
ICE WC11-06-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4-0.19-0.21-0.71B0.89-1.250.87BT
ICE LD106-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.46-0.26-0.40T0.980.250.78TX
ICE LD101-06-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD123-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5---T--
ICE WC19-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5---T--
ICE LD113-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.23-0.64H0.80-10.96BX
ICE LD105-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 3---T--
ICE WC01-05-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

IR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Grotta (W)
UMF Selfoss (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Fram Reykjavik (W)IR Reykjavik (W)
Haukar (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)IR Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 0-----
ICE LD114-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.33-0.26-0.540.90-0.50.86T
ICE LD105-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.190.811.250.95X
ICE LD130-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.20-0.21-0.740.94-1.250.76X
ICE LD123-05-243 - 1
(2 - 1)
9 - 4-----
ICE LD113-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
ICE LD106-05-248 - 2
(5 - 1)
14 - 3-0.77-0.20-0.190.811.50.89T
ICE WC20-04-242 - 0
(0 - 0)
- -----
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9-----
ICE WLC25-03-247 - 0
(6 - 0)
7 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Afturelding (w)So sánh số liệuIR Reykjavik (w)
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn34
  • 1.0Trung bình mất bàn3.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Afturelding (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
IR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Afturelding (w)Thời gian ghi bànIR Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Afturelding (w)Chi tiết về HT/FTIR Reykjavik (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Afturelding (w)Số bàn thắng trong H1&H2IR Reykjavik (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD107-07-2024KháchIBV Vestmannaeyjar (W)6 Ngày
ICE LD119-07-2024ChủGrotta (W)18 Ngày
ICE LD124-07-2024KháchGrindavik (W)23 Ngày
IR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD106-07-2024ChủFram Reykjavik (W)5 Ngày
ICE LD119-07-2024KháchIBV Vestmannaeyjar (W)18 Ngày
ICE LD125-07-2024ChủUMF Selfoss (W)24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa11.1% [2]
  • [8] 44.4%Bại77.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [3] 16.7%Bại50.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Afturelding (w) VS IR Reykjavik (w) ngày 02-07-2024 - Thông tin đội hình