[CHN League 2-13] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 11 | 17 | 18 | 38 | 63 | 50 | 13 | 23.9% |
14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 16 | 18 | 15 | 28.6% |
14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 24 | 13 | 13 | 21.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[CHN League 2-7] Wenzhou Professional Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 15 | 14 | 17 | 45 | 38 | 59 | 7 | 32.6% |
14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 12 | 25 | 8 | 57.1% |
14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 10 | 13 | 11 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Tai'an Tiankuang |
Chủ - Khách |
---|
Jiangxi Dark Horse JuniorTaian Tiankuang |
Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 12-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.22 | -0.28 | -0.70 | B | 0.83 | -1.00 | 0.87 | B | T |
CHA D2 | 19-07-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.72 | -0.28 | -0.15 | T | 0.76 | 1.00 | 0.94 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 19-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.28 | -0.30 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 07-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 8 | -0.20 | -0.27 | -0.68 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 30-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.57 | -0.32 | -0.26 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.60 | -0.31 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | H |
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Wenzhou Professional Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.44 | -0.34 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | X | ||
CHA D2 | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | 0.82 | 1 | 0.88 | X | ||
CHA D2 | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 07-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
CHA D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 1.00 | 1.5 | 0.70 | X | ||
CHA D2 | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Tai'an Tiankuang |
Tai'an Tiankuang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 16-09-2024 | Khách | Guangxi Lanhang | 9 Ngày |
CHA D2 | 22-09-2024 | Chủ | Quanzhou Yassin | 15 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Chủ | Hainan Star | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 15-09-2024 | Chủ | Hubei Istar | 8 Ngày |
CHA D2 | 21-09-2024 | Khách | Bei Li Gong | 14 Ngày |
CHA D2 | 28-09-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 21 Ngày |