[CHN League 2-12] Haimen Codion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 13 | 12 | 62 | 58 | 73 | 12 | 44.4% |
13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 18 | 19 | 13 | 38.5% |
14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 22 | 19 | 10 | 35.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
[CHN League 2-6] Shenzhen Juniors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 23 | 13 | 9 | 76 | 46 | 82 | 6 | 51.1% |
14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 31 | 5 | 64.3% |
13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 15 | 18 | 12 | 38.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Haimen Codion |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen YouthHaimen Codion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.76 | -0.26 | -0.19 | B | 0.85 | -0.80 | 0.75 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Haimen Codion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | H | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.76 | -0.26 | -0.19 | B | 0.85 | 1.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.65 | H | 0.85 | -0.75 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
CHA D2 | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | T |
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.62 | -0.30 | -0.24 | B | 0.82 | 0.75 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Shenzhen Juniors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.58 | -0.32 | -0.24 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.76 | -0.26 | -0.19 | B | 0.85 | 1.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.80 | H | ||
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.33 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.94 | -0.14 | -0.07 | 0.86 | 2.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Haimen Codion |
Haimen Codion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |