Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lyle Taylor | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
8 | Brandon Comley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | brandon barzey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Donervorn Daniels | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
12 | dominic richmond | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | corrin meade brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jort van der Sande | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |