[ENG Northern League Division One-] Atherton Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | 1 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Newcastle Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | 4 | 16.7% |
Atherton Collieries |
Chủ - Khách |
---|
Atherton CollieriesNewcastle Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-04-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atherton Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 20-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Newcastle Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.85 | 0.75 | -2 | 0.95 | T | ||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | 0.91 | -2 | 0.79 | T | ||
ENG UD1 | 10-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 03-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atherton Collieries |
Atherton Collieries |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |