So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
1.00
3.5
0.80
4.50
4.50
1.50
Live
0.97
-0.5
0.82
0.97
3.25
0.82
3.30
4.00
1.80
Run
0.27
-0.25
-0.39
-0.24
3.5
0.16
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
-1.25
0.97
0.84
3.25
0.92
4.30
4.00
1.57
Live
0.77
-0.75
0.99
-0.89
3.5
0.65
3.40
3.70
1.78
Run
-0.49
0
0.25
-0.38
3.5
0.14
150.00
6.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.49
0
0.29
-0.24
3.5
0.10
26.00
7.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Qiryat Gat Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhQiryat Gat Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
6231107933.3%
[ISR Women's First National-1] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211533572848171.4%
11722291623163.6%
10811281225180.0%
65011871583.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5---T---
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.83B0.96-1.750.80BT
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2---B---
ISR WC15-02-242 - 0
(1 - 0)
9 - 1---B---
ISR W104-01-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.96-0.11-0.05B0.96-0.360.80TT
ISR W131-08-231 - 4
(0 - 3)
2 - 12---B---
ISR W111-05-230 - 3
(0 - 2)
- -0.14-0.21-0.77B0.83-1.500.99BT
ISR W116-04-232 - 0
(0 - 0)
9 - 1---B---
ISR W128-02-231 - 2
(0 - 0)
2 - 5---B---
ISR W122-12-223 - 1
(3 - 0)
7 - 3---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.66B0.79-10.91BT
ISR WC06-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.61-0.26-0.25H0.850.750.91TX
ISR W130-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.29-0.45H0.9500.75HX
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5---T--
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---T--
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5---T--
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1---T--
ISR W119-12-241 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.14H0.811.50.95TX
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.32-0.34-0.500.92-0.250.78T
ISR WC06-02-252 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.78-0.20-0.150.841.50.92X
ISR W130-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.24-0.250.9210.78X
ISR W123-01-254 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.73-0.23-0.190.861.250.84T
ISR W116-01-251 - 7
(1 - 3)
4 - 1-----
ISR W109-01-251 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.50-0.28-0.340.780.250.98T
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5---T--
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2-----
ISR W112-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.250.930.750.83X
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuQiryat Gat Women
  • 24Tổng số ghi bàn24
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànQiryat Gat Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTQiryat Gat Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Qiryat Gat Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W113-03-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)7 Ngày
ISR W120-03-2025ChủAS Tel Aviv University (W)14 Ngày
ISR W127-03-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)21 Ngày
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W113-03-2025ChủHapoel Jerusalem (W)7 Ngày
ISR W120-03-2025ChủHapoel Beer Sheva (W)14 Ngày
ISR W127-03-2025KháchAS Tel Aviv University (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng71.4% [15]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [15]
  • [7] 33.3%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng38.1% [8]
  • [3] 14.3%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.71
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Maccabi Hadera (w) VS Qiryat Gat Women ngày 07-03-2025 - Thông tin đội hình