So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
3.5
0.90
1.25
5.75
7.00
Live
0.90
2.25
0.90
1.00
3.5
0.80
1.14
7.50
17.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.19
3.5
0.12
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.66
-0.35
3.5
0.15
1.03
5.60
220.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.66
-0.35
3.5
0.15
1.01
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
63211671150.0%
[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
600652100.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX
ISR W123-03-236 - 1
(3 - 0)
3 - 7-0.57-0.26-0.28T0.940.750.88TT
ISR W129-12-222 - 1
(1 - 1)
5 - 7---B---
ISR W121-10-223 - 2
(1 - 1)
- ---T---
ISR W124-03-223 - 1
(1 - 1)
5 - 1---T---
ISR W127-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T---
ISR W118-11-211 - 1
(1 - 0)
0 - 6---H---
ISR W126-05-211 - 3
(0 - 1)
7 - 5---B---
ISR W104-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 7---T---
ISR W103-01-193 - 0
(0 - 0)
5 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1---T--
ISR W119-12-241 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.14H0.811.50.95TX
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---T--
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B--
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.50H0.80-0.5-0.98BX
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.83B0.96-1.750.80BT
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.68B0.91-10.79BT
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.65T0.80-10.96HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1-----
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-----
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8-----
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.050.873.250.89T
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.480.88-0.250.88H
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.920.82-2.250.88T
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.190.751-0.99T
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuHapoel Beer Sheva (w)
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn31
  • 1.7Trung bình mất bàn3.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànHapoel Beer Sheva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025KháchAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025ChủIroni Ramat Hasharon (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)21 Ngày
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025KháchHapoel Jerusalem (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025ChủAS Tel Aviv University (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [2]
  • [7] 33.3%Bại71.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Maccabi Hadera (w) VS Hapoel Beer Sheva (w) ngày 10-01-2025 - Thông tin đội hình