[BEL First Amateur Division-15] Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 48 | 28 | 15 | 25.0% |
14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 20 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 28 | 9 | 15 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-1] Gent B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 18 | 5 | 5 | 58 | 27 | 59 | 1 | 64.3% |
14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 | 4 | 64.3% |
14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 15 | 29 | 1 | 64.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Merelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 09-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
BEL FAD | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
BEL FAD | 25-01-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.26 | -0.25 | -0.61 | B | 0.95 | -0.75 | 0.87 | B | T |
BEL FAD | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | H |
BEL FAD | 07-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
BEL FAD | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.90 | 1 | 0.92 | T | X |
BEL FAD | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | T |
BEL FAD | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Gent B |
Chủ - Khách |
---|
Antwerp BGent B |
Gent BTienen |
Royal KnokkeGent B |
Gent BThes Sport |
HasseltGent B |
Thes SportGent B |
Gent BAntwerp B |
Gent BBelisia Bilzen |
TienenGent B |
Hoogstraten VVGent B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
BEL FAD | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
BEL FAD | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 14 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BEL FAD | 10-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 7 | -0.47 | -0.26 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BEL FAD | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
BEL FAD | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
BEL FAD | 24-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Merelbeke |
Merelbeke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 08-03-2025 | Chủ | Thes Sport | 14 Ngày |
BEL FAD | 15-03-2025 | Khách | Antwerp B | 21 Ngày |
BEL FAD | 23-03-2025 | Chủ | Belisia Bilzen | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 08-03-2025 | Chủ | Ninove | 14 Ngày |
BEL FAD | 16-03-2025 | Khách | Belisia Bilzen | 22 Ngày |
BEL FAD | 22-03-2025 | Chủ | Lyra-Lierse Berlaar | 28 Ngày |