[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Eswatini U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Botswana U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
Eswatini U20 |
Chủ - Khách |
---|
Eswatini U20Botswana U20 |
Eswatini U20Botswana U20 |
Eswatini U20Botswana U20 |
Botswana U20Eswatini U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CoC20 | 07-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CAF CoC20 | 08-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
CAF CoC20 | 07-12-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.16 | -0.25 | -0.71 | T | 0.71 | -1.25 | -0.95 | T | X |
INT CF | 06-12-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.77 | -0.67 | 0.93 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Eswatini U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CoC20 | 11-10-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CoC20 | 09-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CoC20 | 07-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CAF CoC20 | 08-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
CAF CoC20 | 04-12-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CAF CoC20 | 09-12-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
CAF CoC20 | 08-12-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CoC20 | 05-12-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | T | 0.83 | 1.25 | 0.93 | T | X |
CAF CoC20 | 08-12-18 | 4 - 0 (1 - 0) | - | -0.99 | -0.08 | -0.05 | B | 0.77 | 4.75 | 0.93 | T | X |
CAF CoC20 | 06-12-18 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Botswana U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 26-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CAF CoC20 | 09-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 07-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CAF CoC20 | 08-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
CAF CoC20 | 06-12-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 09-12-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
CAF CoC20 | 07-12-19 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CAF CoC20 | 04-12-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | T | ||
CAF CoC20 | 09-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |