[BRA Youth Cup-] Sao Paulo (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 5 | 15 | 83.3% |
[BRA Youth Cup-] Londrina EC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
Sao Paulo (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sao Paulo (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 13-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CPY | 06-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CPY | 03-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CPY | 30-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CPY | 24-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CPY | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CPY | 09-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 06-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Londrina EC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 15-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 17-05-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 07-10-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 25-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Paulo (Youth) |
Sao Paulo (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |