Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Katie Andrews-00000006.39
-Joanne Addie-00000006.72
-N. Noble-00020006.83
Thẻ vàng
-Chelsie WatsonHậu vệ00000000
-Katie Gardner Rice-00000000
-Georgie Rafferty-00000006.77
Thẻ vàng
-Skye JohnstonThủ môn00000000
-K. HayTiền vệ20000006.13
-Lauren Doran-Barr-00000000
-Gillian InglisTiền vệ10011006.35
-Emma Louise Lawton-00000006.15
-Louisa Boyes-20200008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
-Amy Louise Anderson-00010005.96
Thẻ vàng
-Carla Jane Boyce-20101007.79
Bàn thắngThẻ vàng
-Lori Gardner-00020006.24
-T. BurchillHậu vệ00000006.86
-Kayla Jardine-60000105.3
Glasgow Girls (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Reeve-00000000
-Shannon NevilleTiền vệ00000000
-Laurie McCormackTiền vệ00000000
-Elisha Duff-00000006.63
-B. Cooper-00000000
-Emma Black-00000000
-Amelia BartonTiền vệ00000000
-Shannon Burgon-00000005.73
-O. King-00010006.07
Thẻ vàng
-Mhairi Lyle-00000000
-J. Wilson-00020005.95
-Charmaine McGuire-00000006.84
-Niamh Scott-00000006.1
-Robin Gallagher-00000005.74
-Emma CraigTiền vệ00020006.88
-Shelley Campbell-10000006.59
-H. Cunningham-10000005.34
-Kirsty O'BrienTiền đạo00000006.21

Glasgow Girls (w) vs Motherwell (w) ngày 10-05-2023 - Thống kê cầu thủ