Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() |
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Diego Valdivia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hugo Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | José Castillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wilson Quiñónez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | ![]() |
2 | Edemir Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.17 | ![]() |
9 | Marcos Riquelme | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
33 | Jonathan Cristaldo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Daniel Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.35 | |
- | Juan Sebastian Reyes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Enrique Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Cristian Alvarez | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.16 | |
- | Wilfredo Soleto | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.2 | ![]() ![]() |
30 | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis Zeballos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |