[MOR Cup-] TAS de Casablanca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[MOR Cup-] UTS Union Touarga Sport Rabat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
TAS de Casablanca |
Chủ - Khách |
---|
TAS de CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat |
UTS Union Touarga Sport RabatTAS de Casablanca |
UTS Union Touarga Sport RabatTAS de Casablanca |
TAS de CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAR D2 | 16-04-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 27-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 25-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAR D2 | 06-03-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TAS de Casablanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOLE Cup | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MOLE Cup | 09-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.20 | -0.25 | -0.66 | B | 0.84 | -1 | 0.92 | B | X |
MAR D2 | 28-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 22-05-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 15-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAR D2 | 07-05-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MAR D2 | 23-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAR D2 | 16-04-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MAR D2 | 10-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAR D2 | 02-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
UTS Union Touarga Sport Rabat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOLE Cup | 29-03-25 | 2 - 6 (2 - 4) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEC | 19-03-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAR D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.78 | -0.28 | -0.06 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | H | ||
MAR D1 | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.82 | -0.20 | -0.10 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | ||
MAR D1 | 27-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.43 | -0.35 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
MAR D1 | 23-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.34 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
MAR D1 | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
MAR D1 | 07-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | -0.99 | 0 | 0.75 | H | ||
MEC | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAR D1 | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.29 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
TAS de Casablanca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TAS de Casablanca |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |