[ITA Serie D-] Guidonia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Real Monterotondo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
Guidonia |
Chủ - Khách |
---|
Real MonterotondoGuidonia |
Real MonterotondoGuidonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guidonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 12-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 26-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.35 | -0.37 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Real Monterotondo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guidonia |
Guidonia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |