Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
- | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 |