[CHI Primera C-] Chimbarongo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[CHI Primera C-] CD Municipal Mejillones |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | 1 | 0.0% |
Chimbarongo FC |
Chủ - Khách |
---|
Chimbarongo FCCD Municipal Mejillones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chimbarongo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHI T | 13-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI T | 23-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHI T | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Municipal Mejillones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 03-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | ||
CHI T | 29-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
CHI D3 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D3 | 02-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chimbarongo FC |
Chimbarongo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |