[ICE Cup-] Grotta Seltjarnarnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
[ICE Cup-] UMF Vidir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Grotta Seltjarnarnes |
Chủ - Khách |
---|
UMF VidirGrotta Seltjarnarnes |
Grotta SeltjarnarnesUMF Vidir |
Grotta SeltjarnarnesUMF Vidir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 08-09-18 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE D2 | 29-06-18 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ICE LCB | 03-03-18 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Grotta Seltjarnarnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 21-03-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 07-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
ICE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
ICE D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | X |
ICE D1 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 9 | -0.31 | -0.26 | -0.56 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | X |
ICE D1 | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | H | X |
ICE D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.84 | -0.15 | -0.11 | B | 0.90 | 2 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
UMF Vidir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 21-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grotta Seltjarnarnes |
Grotta Seltjarnarnes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | HotturHuginn | 22 Ngày |
ICE D2 | 10-05-2025 | Khách | Kormakur | 29 Ngày |
ICE D2 | 16-05-2025 | Khách | Kari Akranes | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 21-04-2025 | Khách | Kari Akranes | 10 Ngày |
ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | Vikingur Olafsvik | 22 Ngày |
ICE D2 | 09-05-2025 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 28 Ngày |