[AUT Landesliga-] SC Kalsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 10 | 15 | 83.3% |
[AUT Landesliga-] SV Frohnleiten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 24 | 3 | 16.7% |
SC Kalsdorf |
Chủ - Khách |
---|
SC KalsdorfSV Frohnleiten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 28-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 14 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | T | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | T |
AUS L | 21-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
AUS AC | 21-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 5 - 3 (2 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Frohnleiten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-09-24 | 7 - 2 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 06-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-09-20 | 2 - 4 (2 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-20 | 2 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Kalsdorf |
SC Kalsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |