[INT CF-] Young Boys FD |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Vegar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 9 | 15 | 83.3% |
Young Boys FD |
Chủ - Khách |
---|
Young Boys FDVegar |
VegarYoung Boys FD |
VegarYoung Boys FD |
Young Boys FDVegar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | T | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
DEN D3 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
DEN D3 | 04-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D3 | 13-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.26 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Young Boys FD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.12 | -0.17 | -0.83 | B | 0.80 | -2 | 0.96 | B | T |
INT CF | 17-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
DEN D3 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
DEN D3 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | T | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | H |
DEN D3 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D3 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | H |
DEN D3 | 05-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Vegar |
Chủ - Khách |
---|
Holstebro BKVegar |
RingkobingVegar |
VegarGrenaa |
Aarhus Fremad 2Vegar |
VegarNorresundby |
KjellerupVegar |
Vorup FBVegar |
VegarASA Aarhus |
Viby IFVegar |
Hobro IK 2Vegar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.45 | -0.28 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
DEN D4 | 09-11-24 | 1 - 8 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 25-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.25 | -0.24 | -0.64 | 0.79 | -1 | 0.97 | T | ||
DEN D4 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.14 | -0.18 | -0.79 | 0.83 | -1.75 | 0.93 | X | ||
DEN D4 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | 0.80 | -1 | -0.98 | X | ||
DEN D4 | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Young Boys FD |
Young Boys FD |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |