Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Iraq Stars League-] Naft Missan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[Iraq Stars League-] Al Karkh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
Naft Missan |
Chủ - Khách |
---|
Al KarkhNaft Misan |
Naft MisanAl Karkh |
Al KarkhNaft Misan |
Naft MisanAl Karkh |
Al KarkhNaft Misan |
Al KarkhNaft Misan |
Naft MisanAl Karkh |
Al KarkhNaft Misan |
Naft MisanAl Karkh |
Naft MisanAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 30-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 29-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 21-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 15-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 03-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 08-12-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 14-06-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Missan |
Chủ - Khách |
---|
Naft MisanAl Karma SC |
KarbalaaNaft Misan |
Al TalabaNaft Misan |
DyalaNaft Misan |
Al ZawraaNaft Misan |
Naft MisanZakho |
Naft MisanDuhok |
Al ShortaNaft Misan |
Naft MisanAl-Hudod |
AL MinaaNaft Misan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 20-02-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 03-02-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 20-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 14-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 09-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 02-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
AI KahrabaaAl Karkh |
Al KarkhNaft Al Junoob |
DyalaAl Karkh |
AL NajafAl Karkh |
Al KarkhAl-Hudod |
Al Karma SCAl Karkh |
Al KarkhArbil |
Newroz SC(IRQ)Al Karkh |
Al KarkhAl Qasim Sport Club |
ZakhoAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 18-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 23-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 19-01-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Missan |
Naft Missan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |