[INT CF-] KS Mieszko Gniezno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Warta Poznan Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
KS Mieszko Gniezno |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KS Mieszko Gniezno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 5 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-10-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Warta Poznan Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 17-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
POL ME | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.25 | -0.37 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
POL ME | 31-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 19-10-24 | 7 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.92 | -0.75 | 0.84 | X | ||
POL ME | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.73 | -0.22 | -0.18 | 0.85 | 1.25 | 0.91 | X | ||
POL ME | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
KS Mieszko Gniezno |
KS Mieszko Gniezno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 01-03-2025 | Khách | Cracovia Krakow (Youth) | 14 Ngày |
POL ME | 08-03-2025 | Chủ | Wisla Krakow (Youth) | 21 Ngày |
POL ME | 15-03-2025 | Khách | Pogon Szczecin(Youth) | 28 Ngày |