[VIE National Champion League-4] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 28 | 4 | 38.9% |
9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 9 | 18 | 3 | 55.6% |
9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 9 | 10 | 6 | 22.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
[VIE National Champion League-8] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | 21 | 8 | 27.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 13 | 8 | 37.5% |
10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | 8 | 8 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
Cong An Ha Noi FC |
Chủ - Khách |
---|
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Cong An Ha NoiHoang Anh Gia Lai |
Cong An Ha NoiHoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.25 | -0.31 | -0.54 | B | 0.99 | -0.50 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
VIE Cup | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
VIE D1 | 28-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.22 | -0.27 | -0.61 | T | 0.97 | -0.75 | 0.87 | T | T |
VIE D1 | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.42 | H | -0.93 | 0.00 | 0.77 | H | X |
VIE Cup | 20-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | H | 0.96 | -0.80 | 0.80 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ASEAN CC | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.42 | B | 0.83 | 0 | 0.87 | B | X |
VIE D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.28 | -0.29 | -0.53 | H | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
VIE D1 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 19-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
VIE D1 | 15-02-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.79 | -0.22 | -0.12 | H | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | T |
VIE D1 | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.46 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ASEAN CC | 06-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.32 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ASEAN CC | 23-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | T | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | T |
VIE D1 | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | H | -0.97 | 1.5 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 30-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
VIE D1 | 09-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.66 | -0.29 | -0.17 | -0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
VIE D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
VIE D1 | 21-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.21 | -0.27 | -0.64 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T | ||
VIE D1 | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | H | ||
VIE D1 | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.28 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | ||
VIE D1 | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | -0.94 | 1.25 | 0.76 | X | ||
VIE D1 | 17-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | ||
VIE Cup | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | H | ||
INT CF | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Cong An Ha Noi FC |
Cong An Ha Noi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 18-04-2025 | Chủ | Ho Chi Minh City | 6 Ngày |
VIE Cup | 22-04-2025 | Khách | Hai Phong | 10 Ngày |
VIE D1 | 26-04-2025 | Khách | Binh Dinh | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 18-04-2025 | Chủ | Hong Linh Ha Tinh | 6 Ngày |
VIE D1 | 27-04-2025 | Chủ | Hai Phong | 15 Ngày |
VIE D1 | 04-05-2025 | Khách | Binh Dinh | 22 Ngày |