Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joanne Addie-00000000
-Lucy BarclayHậu vệ00000000
-mason clarkTiền vệ00000000
-R. Cameron-00000000
-Gillian InglisTiền vệ00000000
-Lucy Ronald-00000000
-Jenna penmanHậu vệ00000000
-Rachel Todd-00000000
Thẻ vàng
-Katie Gardner Rice-00000000
-Chelsie WatsonHậu vệ00000000
-S. McGoldrick-00000000
-Emily MutchThủ môn00000000
-Laura McCartneyTiền vệ00000000
-B. Greenwood-00000000
-S. Gibb-00000000
-Louisa Boyes-00000000
-eilidh austinHậu vệ20000000
-Sophie BlackTiền vệ00000000
-Bailley CollinsTiền đạo20000000
-A. Sharkey-00000000
Thẻ vàng
Hibernian (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Noa SchumacherThủ môn00000000
-Jessica Ramsay-00000000
-Michaela McAlonieHậu vệ20101010
Bàn thắng
29Kirsty MorrisonTiền đạo10100000
Bàn thắng
4Siobhan HunterTiền vệ00000000
-Caley GibbTiền đạo00000000
-T. BowieHậu vệ00000000
-Eilidh adamsTiền đạo00000000
-Erin Clachers-00000000
-Lauren Doran-Barr-00000000
-Linzi TaylorTiền vệ00000000
-Ellis NotleyTiền vệ00000000
-Stacey PapadopoulosHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Ciara GrantHậu vệ00000000
32Kirsten Jane ReillyTiền vệ10000100
-Rosie Livingstone-20100000
Bàn thắng
-K. McGovernTiền đạo31000000
-Abbie FergusonTiền đạo00001010
-Liana TweedieTiền đạo00000000

Motherwell (w) vs Hibernian (w) ngày 30-03-2025 - Thống kê cầu thủ