Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thierry Gale | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Shane Codrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | nadre butcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Raheem agard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elijah downey | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Shaquan collymore | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Akeem chandler | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ramon griffith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lyle Taylor | Tiền đạo | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Seigel rodney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | corrin meade brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | brandon barzey | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |