Bên nào sẽ thắng?

Tammeka Tartu (w)
ChủHòaKhách
JK Tabasalu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tammeka Tartu (w)So Sánh Sức MạnhJK Tabasalu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-10] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2282124153521036.4%
125162526161041.7%
103161627101130.0%
61141015416.7%
[EST Women's Meistri Liiga-6] JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211137552672652.4%
1072133823570.0%
11416221813636.4%
64022061266.7%

Thành tích đối đầu

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11---B---
EST WD205-05-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4---B---
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9---B---
EST WD203-11-230 - 3
(0 - 0)
7 - 3---T---
EST WD226-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 7---H---
EST WD230-07-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3---T---
EST WD227-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 6---H---
Estonia cup (w)24-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 5---T---
EST WD201-10-222 - 3
(0 - 1)
3 - 6---B---
EST WD216-07-222 - 4
(2 - 4)
3 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
FC Lootos Polva (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Tallinna FC Ararat (W)Tammeka Tartu (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Tallinna FC Ararat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD224-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 0---B--
EST WD214-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 0---H--
EST WD210-08-241 - 4
(0 - 2)
- ---T--
EST WD227-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 6---B--
EST WD220-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3---B--
EST WD206-07-246 - 1
(2 - 0)
9 - 5---B--
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11---B--
EST WD207-06-244 - 2
(3 - 1)
12 - 5---T--
EST WD218-05-242 - 3
(1 - 3)
8 - 3---T--
EST WD211-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JK Tabasalu (w)            
Chủ - Khách
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Tallinna FC Ararat (W)
Viimsi JK (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)FC Lootos Polva (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)JK Tallinna Kalev (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD224-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 3-----
EST WD217-08-247 - 0
(2 - 0)
8 - 4-----
EST WD211-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
EST WD203-08-246 - 2
(4 - 1)
8 - 0-----
EST WD230-07-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2-----
EST WD224-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 11-----
EST WD220-07-244 - 0
(3 - 0)
9 - 1-----
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11---B--
EST WD207-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 0-----
Estonia cup (w)25-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)So sánh số liệuJK Tabasalu (w)
  • 21Tổng số ghi bàn25
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.5
  • 23Tổng số mất bàn13
  • 2.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tammeka Tartu (w)Thời gian ghi bànJK Tabasalu (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    6
    4+ Bàn
    15
    24
    Bàn thắng H1
    9
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tammeka Tartu (w)Chi tiết về HT/FTJK Tabasalu (w)
  • 3
    8
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Tammeka Tartu (w)Số bàn thắng trong H1&H2JK Tabasalu (w)
  • 2
    9
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD207-09-2024KháchJK Tallinna Kalev (W)7 Ngày
EST WD221-09-2024ChủSaku Sporting (W)21 Ngày
EST WD229-09-2024KháchFC Flora Tallinn (W)29 Ngày
JK Tabasalu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD220-09-2024KháchFC Lootos Polva (W)20 Ngày
EST WD228-09-2024ChủTallinna FC Ararat (W)28 Ngày
EST WD205-10-2024KháchJK Tallinna Kalev (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng52.4% [11]
  • [2] 9.1%Hòa14.3% [11]
  • [12] 54.5%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.5%Hòa4.8% [1]
  • [6] 27.3%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    2.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.62
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Tammeka Tartu (w) VS JK Tabasalu (w) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình