St.Polten
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marcel KurzThủ môn00000000
21Malcolm StoltTiền đạo00000000
23Dirk CarlsonHậu vệ00000000
17Ramiz HarakatéTiền đạo00000000
1Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000000
Thẻ vàng
30Elijah Henry JustTiền đạo00000000
Thẻ vàng
34Leomend KrasniqiTiền vệ00000000
8Christoph MessererTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Wilguens PaugainHậu vệ00000000
15Sondre SkogenHậu vệ00000000
7Winfred AmoahTiền đạo10100000
Bàn thắng
2Stefan TheskerHậu vệ00000000
4Sebastian BauerHậu vệ00000000
20Gabriel KirejczykTiền đạo00000000
32Marcel kurzThủ môn00000000
70Gerhard DombaxiHậu vệ00000000
47dario naamoHậu vệ00000000
6Andree NeumayerTiền vệ00000000
11Marc StenderaTiền vệ00000000
Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Nicolas BajliczHậu vệ00000000
-Furkan DursunTiền đạo00000000
-Amìn-Elias GröllerHậu vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000000
-Tobias HedlTiền đạo00000000
14mucahit ibrahimogluTiền vệ00000000
-Laurenz OrglerThủ môn00000000
31Ismail seydiTiền đạo00000000
6Aristot Tambwe-KasengeleHậu vệ00000000
3Dominic VinczeHậu vệ00000000
-Benjamin GöschlThủ môn00000000
21Yasin MankanTiền vệ00000000
-Kenan MuharemovicHậu vệ00000000
-Daniel Nunoo-00000000
2Eaden rokaHậu vệ00000000
33Erik·StehrerHậu vệ00000000
-Daris ĐezićTiền vệ00000000
7Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000

Rapid Vienna (Youth) vs St.Polten ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ