[FIN Kolmonen-] PPJ/Lauttasaari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 18 | 9 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Herto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 | 1 | 0.0% |
PPJ/Lauttasaari |
Chủ - Khách |
---|
HertoPPJ/Lauttasaari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Lauttasaari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-07-24 | 4 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 27-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 14-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 06-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herto |
Chủ - Khách |
---|
HertoPonnistus |
Toolon TaistoHerto |
LPS HelsinkiHerto |
HertoFC Loviisa |
HertoFC Finnkurd |
ValttiHerto |
HertoPPJ/Lauttasaari |
SAPAHerto |
HertoGnistan Ogeli |
ToTe IIHerto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 06-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-09-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Lauttasaari |
PPJ/Lauttasaari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |