[AUS Darwin Premier League-] Port Darwin FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 19 | 5 | 16.7% |
[AUS Darwin Premier League-] Darwin Olympics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 12 | 12 | 66.7% |
Port Darwin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS DPL | 13-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.11 | B | 0.84 | -0.44 | 0.92 | B | T |
AUS DPL | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | -0.14 | -0.17 | -0.84 | B | 0.85 | -2.00 | 0.85 | B | X |
AUS DPL | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.18 | -0.21 | B | 0.88 | -0.67 | 0.94 | T | X |
AUS DPL | 29-07-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS DPL | 28-04-23 | 5 - 3 (4 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS DPL | 02-09-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS DPL | 24-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS DPL | 13-05-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS DPL | 24-07-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS DPL | 28-05-21 | 2 - 4 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Port Darwin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS DPL | 13-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.11 | B | 0.84 | 2.25 | 0.92 | B | T |
AUS DPL | 05-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS DPL | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | H | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | X |
AUS DPL | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | B | 0.86 | -3.5 | 0.84 | B | X |
AUS DPL | 08-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS DPL | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.08 | -0.11 | -0.93 | T | 0.92 | -2.75 | 0.90 | B | X |
AUS DPL | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.20 | -0.22 | -0.71 | B | 0.89 | -1.25 | 0.93 | B | X |
AUS DPL | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | -0.14 | -0.17 | -0.84 | B | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
AUS DPL | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | -0.08 | -0.12 | -0.92 | B | 0.84 | -2.75 | 0.98 | B | X |
AUS DPL | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.69 | -0.21 | -0.22 | H | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 13%
Darwin Olympics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS DPL | 13-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.11 | B | 0.84 | 2.25 | 0.92 | B | T |
AUS DPL | 06-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS DPL | 21-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.62 | -0.22 | -0.29 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
AUS DPL | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS DPL | 04-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.39 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
AUS DPL | 01-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | -0.74 | -0.19 | -0.19 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
A FFA Cup | 28-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | H | ||
AUS DPL | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.21 | -0.22 | -0.68 | -0.98 | -1 | 0.80 | T | ||
AUS DPL | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | -0.14 | -0.17 | -0.84 | B | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
A FFA Cup | 07-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.30 | 0.86 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Port Darwin FC |
Port Darwin FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |