[INT CF-] Blauw Geel '38 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] FC Eindhoven |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Blauw Geel '38 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Blauw Geel '38 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL D3 | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HOL D3 | 05-06-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HOL D3 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HOL D3 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 04-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 14-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Eindhoven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | -0.94 | -0.11 | -0.07 | 0.92 | 2.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HOL D2 | 10-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.32 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
HOL D2 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.54 | -0.27 | -0.29 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
HOL D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 10 | -0.43 | -0.27 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
HOL D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.20 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
HOL D2 | 12-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
HOL D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | T | ||
HOL D2 | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.42 | -0.27 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Blauw Geel '38 |
Blauw Geel '38 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOLC | 04-09-2024 | Khách | Heerjansdam | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 09-08-2024 | Chủ | Den Bosch | 13 Ngày |
HOL D2 | 16-08-2024 | Khách | SC Telstar | 20 Ngày |
HOL D2 | 24-08-2024 | Chủ | Jong Ajax (Youth) | 28 Ngày |