Dundee United (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Summer ChristieTiền vệ10000000
-A. Taylor-00000000
-B. Mowatt-00000000
-A. Martindale-00000000
-Alex LoganTiền đạo00000000
-Daisy HutchisonHậu vệ00000000
-Beth RennieThủ môn00000006.65
-Katie Frew-00020006.33
-S. Timlin-00000006.51
-Abbie CusackHậu vệ00000005.62
Thẻ đỏ
-M. Burns-00000005.29
-Ashley RobertsonTiền vệ10100007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
-Alix MoodieTiền vệ00000000
-Leah Flora Sidey-00000006.81
-F. Brien-00010000
-M. Knight-00000006.27
-Ellie May CowieTiền vệ10001000
Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Emily MutchThủ môn00000006.29
-Bailley CollinsTiền đạo20000006.69
-L. Berry-71230007.03
Bàn thắng
-Gillian InglisTiền vệ10001006.22
-Jenna PenmanHậu vệ10000006.01
-Chelsie WatsonHậu vệ20000106.83
-Rachel Todd-10020006.63
-Louisa Boyes-40101007.85
Bàn thắng
-Lucy Ronald-00000000
-Georgie RobbTiền vệ00000000
-Katie Gardner Rice-00000000
-S. McGoldrick-00000000
-R. Cameron-00000000
-mason clarkTiền vệ10000006.89
-Lucy BarclayHậu vệ10010006.19
-Sophie BlackTiền vệ20010006.66
-S. Gibb-00010007.5
-Laura McCartneyTiền vệ10010006.85
-A. Sharkey-21000006.26

Motherwell (w) vs Dundee United (w) ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ