So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.89
0.87
2
0.83
2.06
2.93
3.10
Live
0.85
0
0.85
0.87
2
0.83
2.48
2.90
2.48
Run
-0.71
0
0.41
-0.36
1.5
0.06
1.02
8.30
21.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.93
2
0.88
2.30
3.00
3.10
Live
0.90
0
0.90
0.95
2
0.85
2.62
3.00
2.62
Run
-0.57
0
0.42
-0.10
1.5
0.05
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.92
0.90
2
0.86
2.06
2.99
3.25
Live
0.97
0
0.79
0.93
2
0.83
2.70
2.92
2.46
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.17
1.5
0.07
1.09
5.30
103.00
188betSớm
0.82
0.25
0.90
0.88
2
0.84
2.06
2.93
3.10
Live
0.86
0
0.86
0.88
2
0.84
2.48
2.90
2.48
Run
-0.70
0
0.42
-0.35
1.5
0.07
1.02
8.30
21.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.78
0.90
2
0.80
2.11
2.80
3.12
Live
0.95
0
0.75
0.90
2
0.80
2.82
2.76
2.30
Run
-0.60
0
0.44
-0.15
1.5
0.01
1.19
4.10
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Uhl Que Sa
ChủHòaKhách
Victoriano Arenas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Uhl Que SaSo Sánh Sức MạnhVictoriano Arenas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpC-5] Uhl Que Sa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241248372140550.0%
12615169191050.0%
12633211221350.0%
6132610616.7%
[ARG Tebolidun League GpC-20] Victoriano Arenas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2451182023262020.8%
123541113142025.0%
12264910122016.7%
612327516.7%

Thành tích đối đầu

Uhl Que Sa            
Chủ - Khách
Victoriano ArenasUhl Que Sa
Victoriano ArenasUhl Que Sa
Uhl Que SaVictoriano Arenas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACT M27-04-241 - 2
(0 - 1)
11 - 3---T---
ACT M17-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3---H---
ACT M07-05-233 - 0
(1 - 0)
3 - 6---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Uhl Que Sa            
Chủ - Khách
Leandro N AlemUhl Que Sa
Uhl Que SaCentral Ballester
ClaypoleUhl Que Sa
Uhl Que SaJuventud Unida
CA LuganoUhl Que Sa
Uhl Que SaPuerto Nuevo
Central Cordoba De RosarioUhl Que Sa
Uhl Que SaMercedes
Deportivo MunizUhl Que Sa
Uhl Que SaGeneral Lamadrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACT M21-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2---H--
ACT M15-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 2-0.54-0.34-0.27H0.850.50.85TT
ACT M11-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.35-0.34B0.930.250.77BT
ACT M08-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.56-0.33-0.26T0.780.50.92TH
ACT M03-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.34-0.32-0.46H0.80-0.250.90BT
ACT M25-08-240 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.58-0.32-0.25B0.810.50.89BT
ACT M17-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 8---B--
ACT M13-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 1---T--
ACT M09-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ACT M03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Victoriano Arenas            
Chủ - Khách
Victoriano ArenasDeportivo Paraguayo
Real PilarVictoriano Arenas
Victoriano ArenasArgentino de Rosario
Defensores de CambaceresVictoriano Arenas
Victoriano ArenasCA Atlas
Deportivo EspanolVictoriano Arenas
Victoriano ArenasCentro Espanol
Leandro N AlemVictoriano Arenas
Victoriano ArenasCentral Ballester
ClaypoleVictoriano Arenas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACT M21-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-----
ACT M16-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-----
ACT M11-09-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.48-0.33-0.340.870.250.83T
ACT M08-09-242 - 0
(1 - 0)
0 - 7-0.42-0.36-0.370.7200.98T
ACT M03-09-240 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.43-0.34-0.350.990.250.71H
ACT M23-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 2-----
ACT M18-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1-----
ACT M10-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
ACT M03-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 2-----
ACT M28-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Uhl Que SaSo sánh số liệuVictoriano Arenas
  • 8Tổng số ghi bàn5
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Uhl Que Sa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Victoriano Arenas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Uhl Que Sa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Victoriano Arenas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
50230.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Uhl Que SaThời gian ghi bànVictoriano Arenas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    6
    13
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    15
    12
    Bàn thắng H1
    25
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Uhl Que SaChi tiết về HT/FTVictoriano Arenas
  • 6
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    8
    4
    H/T
    7
    13
    H/H
    8
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Uhl Que SaSố bàn thắng trong H1&H2Victoriano Arenas
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    16
    Hòa
    10
    6
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uhl Que Sa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M11-10-2024KháchCentro Espanol13 Ngày
ACT M18-10-2024ChủDeportivo Espanol20 Ngày
ACT M25-10-2024KháchCA Atlas27 Ngày
Victoriano Arenas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M11-10-2024ChủYupanqui13 Ngày
ACT M18-10-2024KháchBerazategui20 Ngày
ACT M25-10-2024ChủSportivo Barracas27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 50.0%Thắng20.8% [5]
  • [4] 16.7%Hòa45.8% [5]
  • [8] 33.3%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng8.3% [2]
  • [1] 4.2%Hòa25.0% [6]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Uhl Que Sa VS Victoriano Arenas ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình