[AUT Landesliga-] Admira Wacker Modling II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 2 | 11 | 10 | 5 | 20.0% |
[AUT Landesliga-] UFC St Peter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
Admira Wacker Modling II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Admira Wacker Modling II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | X |
INT CF | 24-01-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-07-19 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-19 | 6 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-18 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
UFC St Peter |
Chủ - Khách |
---|
Zwettl SCUFC St Peter |
FC Magna Wiener NeustadtUFC St Peter |
SV Stripfing WeidenUFC St Peter |
SC RohrendorfUFC St Peter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-06-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-05-19 | 6 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Admira Wacker Modling II |
Admira Wacker Modling II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |