[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Verdal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 20 | 7 | 33.3% |
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
VerdalOrkla |
VerdalOrkla |
OrklaVerdal |
OrklaVerdal |
VerdalOrkla |
OrklaVerdal |
VerdalOrkla |
OrklaVerdal |
VerdalOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | H | 0.85 | 0.00 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 07-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 24-06-23 | 6 - 2 (3 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 12-10-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 30-05-19 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
NOR D4 | 27-10-18 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 19-08-17 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 07-05-17 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 28-08-16 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
Rana FKOrkla |
OrklaRosenborg B |
TillerOrkla |
OrklaSK Trygg Lade |
VerdalOrkla |
OrklaRana FK |
Rosenborg BOrkla |
OrklaLillestrom B |
MosjoenOrkla |
OrklaSurnadal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | B | 0.79 | -0.75 | 0.91 | B | X |
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 24-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | B | 0.77 | -1.5 | 0.93 | B | X |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.24 | -0.46 | T | 0.87 | 0 | 0.83 | T | T |
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Verdal |
Chủ - Khách |
---|
VerdalLillestrom B |
SurnadalVerdal |
VerdalStromsgodset B |
MosjoenVerdal |
VerdalOrkla |
Lillestrom BVerdal |
VerdalSurnadal |
Stabaek BVerdal |
VerdalRana FK |
Nardo FKVerdal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-08-24 | 5 - 4 (1 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-07-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 16-06-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 9 - 3 | -0.88 | -0.15 | -0.12 | 0.83 | 2.25 | 0.87 | T | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
NOR D4 | 02-06-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.25 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 25-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orkla |
Orkla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |