[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 48 | 5 | 50.0% |
14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 19 | 29 | 4 | 64.3% |
14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 12 | 19 | 9 | 35.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 57 | 2 | 63.0% |
14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 32 | 3 | 64.3% |
13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 14 | 25 | 2 | 61.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 | 66.7% |
Maccabi Yavne |
Chủ - Khách |
---|
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne |
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ISR LA | 02-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 09-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.44 | -0.36 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | X |
ISR LA | 28-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.39 | B | 0.72 | 0.00 | 0.98 | B | T |
ISR LA | 10-02-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 07-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 28-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 14-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 06-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 30-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 24-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 17-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 03-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | X | ||
ISR LA | 12-03-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 4 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ISR LA | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
ISR LA | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.29 | -0.58 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | X | ||
ISR LA | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.27 | -0.32 | -0.55 | 0.89 | -0.5 | 0.81 | T | ||
ISR LA | 30-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 24-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ISR LA | 10-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | ||
ISR LA | 03-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%
Maccabi Yavne |
Maccabi Yavne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 05-04-2025 | Chủ | Hapoel Holon Yaniv | 8 Ngày |
ISR LA | 09-04-2025 | Khách | Ironi Modiin | 12 Ngày |
ISR LA | 21-04-2025 | Chủ | AS Ashdod | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 05-04-2025 | Chủ | Ironi Modiin | 8 Ngày |
ISR LA | 09-04-2025 | Khách | AS Ashdod | 12 Ngày |
ISR LA | 21-04-2025 | Chủ | Shimshon Tel Aviv | 24 Ngày |