So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.75
2
-0.95
2.30
2.90
3.00
Live
0.80
-0.25
1.00
-0.95
2.25
0.75
3.10
2.90
2.30
Run
-0.98
0
0.77
-0.14
1.5
0.08
67.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
0.99
0.90
2.5
0.86
2.74
3.35
2.21
Live
0.56
-0.25
-0.80
-0.81
2.5
0.57
2.48
3.10
2.55
Run
-0.93
0
0.77
-0.16
1.5
0.06
117.00
5.60
1.07
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.84
2
0.98
2.87
2.91
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.00
0
0.84
-0.29
1.5
0.15
115.00
7.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Yavne
ChủHòaKhách
Hapoel Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi YavneSo Sánh Sức MạnhHapoel Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468423148550.0%
14923271929464.3%
14545151219935.7%
6312751050.0%
[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271764472457263.0%
14950271032364.3%
13814201425261.5%
64201351466.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne
Maccabi YavneHapoel Herzliya
Maccabi YavneHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne
Maccabi YavneHapoel Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA06-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H---
ISR LA02-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 7---B---
ISR LA09-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.44-0.36-0.36B1.000.250.70BX
ISR LA28-04-231 - 3
(0 - 2)
7 - 1-0.45-0.32-0.39B0.720.000.98BT
ISR LA10-02-230 - 2
(0 - 2)
3 - 3---T---
ISR LA07-10-221 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.35-0.32-0.45H0.78-0.250.98BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
MS JerusalemMaccabi Yavne
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Maccabi YavneMaccabi Shaarayim
Maccabi YavneSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Yavne
Maccabi YavneMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Yavne
Maccabi YavneTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Yavne
Maccabi YavneSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B--
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA28-02-253 - 2
(2 - 1)
9 - 3---T--
ISR LA14-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T--
ISR LA06-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2---H--
ISR LA30-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 9---T--
ISR LA24-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 8---B--
ISR LA17-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T--
ISR LA14-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H--
ISR LA03-01-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hapoel Herzliya            
Chủ - Khách
Hapoel HerzliyaHapoel Holon Yaniv
Hapoel HerzliyaMS Jerusalem
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
SC Maccabi AshdodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Azor
MS Hapoel LodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.45-0.31-0.390.990.250.71X
ISR LA12-03-256 - 1
(5 - 1)
4 - 1-0.56-0.30-0.290.780.50.92T
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.180.7410.96X
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.29-0.580.75-0.750.95X
ISR LA07-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.32-0.550.89-0.50.81T
ISR LA30-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----
ISR LA24-01-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-----
ISR LA18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.48-0.32-0.350.860.250.84X
ISR LA10-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.14-0.22-0.790.82-1.50.88T
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.29-0.260.850.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi YavneSo sánh số liệuHapoel Herzliya
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem0XemXem8XemXem61.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Yavne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Hapoel Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi YavneThời gian ghi bànHapoel Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi YavneChi tiết về HT/FTHapoel Herzliya
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    24
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi YavneSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Herzliya
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    24
    23
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Yavne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA05-04-2025ChủHapoel Holon Yaniv8 Ngày
ISR LA09-04-2025KháchIroni Modiin12 Ngày
ISR LA21-04-2025ChủAS Ashdod24 Ngày
Hapoel Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA05-04-2025ChủIroni Modiin8 Ngày
ISR LA09-04-2025KháchAS Ashdod12 Ngày
ISR LA21-04-2025ChủShimshon Tel Aviv24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng63.0% [17]
  • [6] 21.4%Hòa22.2% [17]
  • [8] 28.6%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng29.6% [8]
  • [2] 7.1%Hòa3.7% [1]
  • [3] 10.7%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Yavne VS Hapoel Herzliya ngày 28-03-2025 - Thông tin đội hình