Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.21 | ![]() |
17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Enock Kwakwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
5 | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.86 | ![]() |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
- | Billy King | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.66 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |