Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | josh briggs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.52 | ![]() |
- | Oliver Scarles | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Favour fawunmi | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.41 | |
- | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.81 | |
- | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.13 | ![]() |
- | kristian sekularac | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.49 | ![]() ![]() |
- | Damon Park | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |